SFTS-4P-24V-3A1B - Terminal block relay an toàn
SFTS-4P-24V-3A1B
- Số cực : 4.0
- Relay áp dụng : SFS2-DC24V: 2A2B, SFS3-DC24V: 3A1B
- Loại terminal : Ốc vít
- Lực kéo : ≥ 30 N
- Mô-men xoắn để siết : 0.5 đến 0.6 N m
- Chất liệu : VỎ, ĐẾ, HỘP: PC Terminal: C2680
Bảng dữ liệu In
Số cực | 4.0 |
---|---|
Relay áp dụng | SFS2-DC24V: 2A2B, SFS3-DC24V: 3A1B |
Điện áp định mức | 24VDC@(=)±10% |
Điện áp tải định mức | 250 VAC~ 50/60 Hz, 30 VDC@(=) |
Dòng liên tục | 6A |
Bộ chỉ thị | Chỉ báo hoạt động: xanh lá |
Loại terminal | Ốc vít |
Lực kéo | ≥ 30 N |
Mô-men xoắn để siết | 0.5 đến 0.6 N m |
Điện trở cách điện | ≥ 1,000 MΩ (500VDC@(=) megger) |
Độ bền điện môi_Giữa các tiếp điểm dòng cuộn | 4,000 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút |
Độ bền điện môi_Giữa các cực tiếp điểm khác nhau | 2,500 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút |
Độ bền điện môi_Giữa các tiếp tương tự | 2,500 VAC~ 50/60 Hz trong 1 phút |
Rung động | Biên độ 0.75 mm ở tần số 10 đến 55 Hz theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm | 300 m/s² (≈ 30 G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Nhiệt độ xung quanh | -25 đến 70 ℃, bảo quản: -30 đến 80 ℃ (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
Độ ẩm môi trường | 25 đến 85 % RH, bảo quản: 25 đến 85 % RH (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
Cấu trúc bảo vệ | IP20 (tiêu chuẩn IEC) |
Chất liệu | VỎ, ĐẾ, HỘP: PC Terminal: C2680 |
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) | ≈ 37.8 g (≈ 85.8 g) |
Trình xem 3D
* Bạn có thể kiểm tra Trình xem 3D bằng nút CAD bên dưới hình ảnh sản phẩm.
Tài liệu PR
Thông số kỹ thuậtXem thêm
- Không có kết quả tìm kiếm
-
- {{ result.parntsBbsCtgryNm }}
- {{ result.bbsCtgryNm }}
{{ result.nationAtchVoList[0].extension }} {{ result.nttSj }}- {{ result.parntsBbsCtgryNm }}
- {{ result.bbsCtgryNm }}
{{ result.nationAtchVoList[0].extension }} {{ result.nttSj }}