MT4Y-DA-43 - Đồng hồ đo đa năng
MT4Y-DA-43
- Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
- Chiều cao kí tự : 14.2mm
- Dải hiển thị tối đa : -1999 to 9999
- Đo : Dòng DC
- Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA
Bảng dữ liệu In
Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
---|---|
Chiều cao kí tự | 14.2mm |
Dải hiển thị tối đa | -1999 to 9999 |
Đo | Dòng DC |
Loại ngõ vào | 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh) | Relay (LO) |
Ngõ ra_Ngõ ra phụ (Giá trị hiển thị) | Chuyển đổi PV (DC4-20mA) |
Độ chính xác hiển thị | • 23℃±5℃ - ± 0.1 % F.S. rdg ± 2 chữ số± 0.3 % F.S. rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal.• -10℃ to 50℃ - ± 0.5 % F.S. rdg ± 3 chữ số |
Phương thức chuyển đổi A/D | ΣΔ (Sigma Delta) ADC |
Chu kỳ lấy mẫu | 50ms |
Chức năng giữ | Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) |
Cấu trúc bảo vệ | IP56 (phần trước, tiêu chuẩn IEC) |
Khối lượng thiết bị (khối lượng đóng gói) | ≈ 134 g (≈ 213,5 g) |
※Để đo dòng điện trên DC5A, vui lòng lựa chọn loại DV.※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Trình xem 3D
* Bạn có thể kiểm tra Trình xem 3D bằng nút CAD bên dưới hình ảnh sản phẩm.
Tài liệu PR
Thông số kỹ thuậtXem thêm
- Không có kết quả tìm kiếm
-
- {{ result.parntsBbsCtgryNm }}
- {{ result.bbsCtgryNm }}
{{ result.nationAtchVoList[0].extension }} {{ result.nttSj }}- {{ result.parntsBbsCtgryNm }}
- {{ result.bbsCtgryNm }}
{{ result.nationAtchVoList[0].extension }} {{ result.nttSj }}