Trình duyệt được đề xuất

Vui lòng sử dụng Internet Explorer 10 hoặc cao hơn để có trải nghiệm xem tối ưu trên trang web Autonics.

Khi sử dụng Internet Explorer 10 trở lên, trình xem CAD 3D và bố cục màn hình có thể không được hiển thị bình thường.
Để dễ sử dụng trang web, chúng tôi khuyên bạn nên nâng cấp lên trình duyệt hiện đại.

browser img

AiS-42MA-B - Hệ động cơ bước vòng kín 2 pha

model * Hình ảnh có thể khác
CAD

AiS-42MA-B

  • Driver_Phương thức hoạt động : Điều khiển dòng lưỡng cực
  • Driver_Motor áp dụng : Động cơ bước 2 pha vòng kín, loại trục, có thắng, kích thước khung 42mm (Ai-M-42MA-B)
  • Driver_Độ phân giải : 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
  • Driver_Nguồn cấp : 24VDC @(=)
  • Driver_Dòng tối đa : 1.7A/Phase
  • Động cơ_Cấu trúc bảo vệ : IP30
  • Động cơ_Tiêu chuẩn : @(CE)
certmark certmark certmark certmark

Bảng dữ liệu In

Bảng dữ liệu
Driver_Phương thức hoạt động Điều khiển dòng lưỡng cực
Driver_Motor áp dụng Động cơ bước 2 pha vòng kín, loại trục, có thắng, kích thước khung 42mm (Ai-M-42MA-B)
Driver_Độ phân giải 500, 1000, 1600, 2000, 3200, 3600, 5000, 6400, 7200, 10000 PPR(SW2)
Driver_Nguồn cấp 24VDC @(=)
Driver_Dòng tối đa 1.7A/Phase
Driver_Điện năng tiêu thụ tối đa 60W
Driver_Ngõ ra In-Position, Alarm Out, Brake, Encoder signal(A, @(A^), B, @(B^), Z, @(Z^))
Driver_Cấu trúc bảo vệ IP20
Driver_Tiêu chuẩn @(CE)
Động cơ_Góc bước cơ bản [ĐỦ bước/NỬA bước)] 1.8º/0.9º
Động cơ_Mô-men xoắn giữ tối đa 4.08kgf.cm
Động cơ_Mô-men quán tính của bộ phận quay 54g·cm²
Động cơ_Trở kháng dòng xoắn 1.85Ω
Động cơ_Dòng định mức 1.7A/Phase
Động cơ_Chiều dài động cơ 108.3mm
Động cơ_Loại trục Trục đơn
Động cơ_Phương pháp hoạt động Điều khiển dòng lưỡng cực
Động cơ_Độ phân giải 10,000PPR(2,500PPR×4)
Động cơ_Pha ngõ vào A, @(A^),B, @(B^),Z, @(Z^)
Động cơ_Tần số đáp ứng tối đa 300kHz
Động cơ_Cấu trúc bảo vệ IP30
Động cơ_Tiêu chuẩn @(CE)
Pha động cơ 2 pha
Driver_Môi trường_Nhiệt độ xung quanh 0 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 70℃
Driver_Môi trường_Độ ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản: 10 đến 90%RH
Driver_Trọng lượng Xấp xỉ 400g(Xấp xỉ 290g)
Động cơ_Môi trường_Nhiệt độ xung quanh 0 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 70℃
Động cơ_Môi trường_Độ ẩm xung quanh 20 đến 85%RH, bảo quản: 15 đến 90%RH
Động cơ_Trọng lượng Khoảng 0.83kg (khoảng 0.73kg)

※Điện năng tiêu thụ tối đa trong quá trình vận hành. Khi thay đổi tải một cách nhanh chóng, dòng điện tối đa tức thời có thể tăng lên. Công suất cung cấp điện nên lớn hơn 1,5 đến 2 lần điện năng tiêu thụ.
※Dòng RUN thay đổi tùy thuộc vào tần số ngõ vào RUN và dòng RUN tối đa tại thời điểm cũng khác nhau.
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Nhiệt độ hoặc độ ẩm được đề cập trong mục Môi trường được đo ở điều kiện không đông đặc hoặc ngưng tụ.

Trình xem 3D

* Bạn có thể kiểm tra Trình xem 3D bằng nút CAD bên dưới hình ảnh sản phẩm.

Tài liệu PR

Tài liệu PR có thể được tải xuống mà không cần đăng nhập.
  • {{result.bbsCtgryNm}}
    {{result.nttSj}}
    Sự lựa chọn ngôn ngữ
    Tải xuống Xem trước

Thông số kỹ thuậtXem thêm

Bản vẽ 3D cho từng mô hình chi tiết có thể được kiểm tra và tải xuống từ trang mô hình ở phía dưới.
  • Không có kết quả tìm kiếm

Được sử dụng cùng với

Các sản phẩm vừa xem

Xem thêm

Không có sản phẩm nào đã xem gần đây

Sản phẩm quan tâm

Xem thêm

So sánh sản phẩm

Xem thêm

Lịch sử tải về

Xem thêm

Hỏi đáp về sản phẩm